Danh sách thiêt bị máy móc
STT - No. |
Tên máy và thiết bị - Machines and Equipments |
Đặc tính kỹ thuật - Specification |
Xuất xứ - Origin |
Số lượng - Quantity |
I |
Thiết bị nâng - Lifting Equipment |
|
|
|
1 |
Pa lăng điện - Electric chain block |
5 ->10 tons |
Korea |
10 |
2 |
Pa lăng xích - Chain block |
1 -> 10 tons |
Japan |
20 |
3 |
Tời điện - Electric winch |
3tons,5tons, 10 tons |
Russia |
5 |
4 |
Cầu trục 5-12 - Overhead Crane |
5Tx12m |
Taiwan |
2 |
5 |
Cầu trục 10-24 - Overhead Crane |
10Tx36m |
Taiwan |
2 |
6 |
Cẩu bánh lốp thuỷ lực 50 - Mobile crane |
50T |
China |
1 |
7 |
Cẩu bánh lốp thuỷ lực 80 - Mobile crane |
80T |
Japan |
1 |
8 |
Cẩu xích 70 - 70ton Crawler crane |
70Tx55m |
Japan |
1 |
9 |
Cẩu xích 150 - 150ton Crawler crane |
150Tx62m |
Japan |
1 |
10 |
Cổng trục 10 - 8 - Gantry Crane |
10Tx8m |
Vietnam |
1 |
11 |
Cổng trục 10 - 15 - Gantry Crane |
10Tx15m |
Vietnam |
1 |
12 |
Cổng trục 7.5 - 50 -Gantry Crane |
7.5Tx50m |
Vietnam |
1 |
13 |
Cổng trục 30 - 42 - Gantry Crane |
30Tx42m |
Vietnam |
1 |
14 |
Xe nâng 6 tấn - 6 ton forklift |
6 T |
Japan |
1 |
15 |
Xe nâng 10 tấn - 10 ton forklift |
10 T |
Japan |
1 |
16 |
Xe cẩu tự hành - Boom truck |
9T |
Korea |
1 |
II |
Xe vận chuyển |
|
|
|
1 |
Xe tải 6m - Truck 6m |
10T |
Joint venture |
1 |
2 |
Xe tải 12m - Truck 12m |
10T |
Joint venture |
1 |
3 |
Xe sơ mi rơ moóc - Trailor |
40T |
Joint venture |
1 |
4 |
Xe du lịch - Car |
7 chair |
Joint venture |
2 |
III |
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
1 |
Máy khoan từ D40 - Drilling magnetius machine |
D 40mm |
Japan |
30 |
2 |
Máy khoan đứng - V. Dailling machine |
D 40mm |
China |
4 |
3 |
Máy cắt con rùa - Cuting crab |
Thick. 120mm |
Japan |
15 |
4 |
Máy đột lỗ D40 - Boreahole press machine |
Đường kính lỗ 40mm |
China |
2 |
5 |
Máy đột lỗ thuỷ lực - Boreahole press machine |
D 20mmx12mm |
China |
2 |
6 |
Máy tiện ngang D500 - Horisontal lathe |
D 500mm |
China |
1 |
7 |
Máy tiện ngang D800 - Horisontal lathe |
D 800mm |
China |
1 |
8 |
Máy tiện đứng D5000 - V. lathe |
D 5000mm |
China |
1 |
9 |
Máy khoan cần R2000 - Drilling press machine |
R=2000mm, d=60mm |
China |
1 |
10 |
Máy phay - Milling -machine |
2mx8m |
China |
1 |
11 |
Máy bào - Planer |
CD=500mm |
China |
1 |
12 |
Máy ép thuỷ lực 200T - Hydraulic machine 200ton |
Itinerary ≥500mm |
Japan |
1 |
13 |
Máy lốc tôn 3 trục - Bending machine |
t=20mm, Dmin=2000mm |
China |
1 |
14 |
Máy lốc tôn 3 trục - Bemding machine |
t=65mm, Dmin=2000mm |
China |
1 |
15 |
Máy cắt CNC - CNC cuting |
3.2mx14m |
Taiwan |
1 |
16 |
Máy dập - Pressor machine |
t=16mm, dài 2000mm |
Japan |
1 |
IV |
Máy phun sơn - Painting machines |
|
|
|
1 |
Máy nén khí - Compressor |
8Par, 75kW |
Japan |
2 |
2 |
Máy phun sơn - Paint spraying machine |
|
Japan |
2 |
V |
Thiết bị hàn - Welding machines |
|
|
|
1 |
Máy hàn 6 mỏ - 6 electrode holder |
380V - 45kW - 1000A |
Vietnam |
5 |
2 |
Máy hàn tự phát - Welding machine |
8kW - 300A |
Japan |
3 |
3 |
Máy hàn tăng phô |
220V - 300A |
Vietnam |
10 |
4 |
Máy hàn dầm bán tự động - semiautomatic welding machine |
220V - 300A |
Japan |
4 |
5 |
Máy hàn MIG500 - MIG 500 welding machine |
380V - 500A |
Japan |
8 |
6 |
Máy hàn TIG500 - TIG500 welding machine |
380V - 500A |
Japan |
8 |
7 |
Máy hàn hồ quang chìm SAW - are welding machine |
380V - 1000A |
Japan |
4 |
8 |
Giá hàn tự động - Support welding machine |
30 Tấn |
China |
3 |
9 |
Dây chuyền hàn và nắn dầm H |
H200->H1500, dài 15m |
Taiwan |
1 |
VI |
Thiết bị đo lường - Measure equipment |
|
|
|
1 |
Máy kinh vĩ - theodolite |
|
Japan |
2 |
2 |
Máy thuỷ bình - Level machine |
|
Japan |
2 |
3 |
Thước cặp - Caliper |
Độ đo chính xác 0.02mm |
Japan |
10 |
4 |
Panme đo ngoài - Externall micrometer |
Độ đo chính xác 0.02mm |
Japan |
10 |
5 |
Panme đo trong - Iinside micrometer |
Độ chính xác 0.01mm, dài 3m |
Japan |
10 |
6 |
Ni vô khung - Frame level |
Độ đo chính xác 0.02mm |
Japan |
20 |
7 |
Đồng hồ so - Clock dial micrometer |
Độ đo chính xác 0.01mm |
Japan |
15 |
8 |
Thước đo chiều cao mối hàn - Measure welding joint |
Độ đo chính xác 0.1mm |
Japan |
10 |
9 |
Thước nhét - Thicknes gauge |
Từ 0.5mm->3mm |
Japan |
30 |
10 |
Máy đo chiều dày sơn - Mesure thick of painting coat |
|
Japan |
6 |
11 |
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm - Heat meter |
|
Japan |
6 |